Có 2 kết quả:
前車主 qián chē zhǔ ㄑㄧㄢˊ ㄔㄜ ㄓㄨˇ • 前车主 qián chē zhǔ ㄑㄧㄢˊ ㄔㄜ ㄓㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
previous owner (of a car for sale)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
previous owner (of a car for sale)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0